Tìm kiếm: “Huyện Thanh Trì
Tỉnh / Thành: “Cà Mau
5,710 công ty

MST: 2001235819
Lập: 21-03-2016
MST: 2000456050-087
Lập: 02-03-2015
MST: 1900591685-001
Lập: 09-03-2015
MST: 2001070081
Lập: 24-04-2012
MST: 2000237355

DNTN Thành Công

Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

ấp Nàng Kèo xã Hiệp Tùng - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau
Lập: 10-06-2002
MST: 2000264905

DNTN Thanh Phong

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Nghỉa Trang-Phong Lạc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau
Lập: 23-12-2009
MST: 2000260788

DNTN Phước Thành

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu vực 3-TT Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau
Lập: 06-10-1998
MST: 2000235767
Lập: 27-09-1998
MST: 2000232244

DNTN Thành Lập

Sản xuất đồ uống không cồn

ấp Cái Nai Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000212569

DNTN út Thành

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp 3 Thị trấn Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau
Lập: 21-09-1998
MST: 2000235573
Lập: 27-09-1998
MST: 2000212632
Lập: 21-09-1998
MST: 2000212826

DNTN Thanh Nhanh

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp 4 Thị trấn Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau
Lập: 21-09-1998
MST: 2000212417

Doanh Nghiệp TN Thành Phát

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Số 347, lô B, khóm 8 - Thị trấn Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000231748

Doanh Nghiệp TN Đặng Thành Công

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Khóm Cái Nai, TT Năm Căn - Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000260379

Doanh Nghiệp TN Công Thành

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Số 2, tổ 1, khóm 10 - Thị trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau
Lập: 06-10-1998
MST: 2000593787
Lập: 22-04-2009
MST: 2000495437

DNTN xây dựng Thanh Hà

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp 2, xã Trí Phải - Huyện Thới Bình - Cà Mau
Lập: 10-03-2008
MST: 2000445098-002
Lập: 12-12-2005
MST: 1900591685-007
Lập: 21-10-2015
MST: 2100598644-004
Lập: 04-11-2015
MST: 2100598644-002
Lập: 29-10-2015
MST: 2100598644-003
Lập: 29-10-2015
MST: 2100598644-001
Lập: 27-10-2015
MST: 1900594051-010
Lập: 12-06-2015
MST: 1900594051-011
Lập: 12-06-2015
MST: 1900594051-004
Lập: 19-05-2015
MST: 1900594051-013
Lập: 12-06-2015
MST: 2001204056
Lập: 28-09-2015